Thuốc Tecentriq I Điều trị ung thư thông qua cơ chế miễn dịch

Thuốc Tecentriq là một liệu pháp miễn dịch, giúp chống lại các tế bào ung thư hiệu quả. Ngày nay, thuốc miễn dịch Tecentriq đã và đang mang lại nhiều hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân không may bị các khối u ác tính: ung thư phổi, ung thư tế bào gan,...Để hiểu rõ hơn về tác dụng, chỉ định và những lưu ý quan trọng của loại thuốc này, hãy cùng đọc ngay bài viết sau!

Thuốc Tecentriq 

Thuốc Tecentriq 

1. Thuốc Tecentriq là thuốc gì?

Thuốc Tecentriq (hoạt chất là Atezolizumab) là một kháng thể đơn dòng - nhóm thuốc ức chế miễn dịch trong điều trị ung thư. Thuốc tác động đến hệ thống miễn dịch thông qua ngăn chặn sự tương tác giữa PD-L1 và PD-1.  Tecentriq được coi là liệu pháp miễn dịch, ứng dụng phổ biến trong điều trị các bệnh ung thư: ung thư phổi không phải tế bào nhỏ, ung thư phổi tế bào nhỏ, ung thư biểu mô tế bào gan và các khối u ác tính khác.

2. Tác dụng của thuốc Tecentriq 1200mg/20ml

Hệ thống miễn dịch của bạn giúp bảo vệ bạn chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. Thông thường, nó có thể phát hiện và loại bỏ các tế bào bất thường, trong đó có các tế bào ung thư. 

Tuy nhiên, một số tế bào ung thư có thể ẩn náu khỏi hệ thống miễn dịch thông qua một loại protein có tên là PD-L1. Cụ thể, PD-L1 có thể ngụy trang các tế bào ung thư để khiến chúng trông giống như các tế bào khỏe mạnh. Điều này khiến hệ thống miễn dịch mất khả năng nhận biết, hệ quả là tế bào ung thư phát triển và lan rộng. 

Lúc này, Tecentriq sẽ giúp kích hoạt lại hệ thống miễn dịch để chúng có thể nhận ra các tế bào ung thư trong cơ thể. Cụ thể, bằng cách ngăn chặn PD-L1, Tecentriq giúp hệ thống miễn dịch của bạn nhận biết, nhắm mục tiêu và tấn công các tế bào ung thư.

Tác dụng của thuốc Tecentriq 1200mg/20ml

Tác dụng của thuốc Tecentriq 1200mg/20ml

3. Chỉ định

Thuốc miễn dịch Tecentriq 1200mg/20ml được chỉ định trong các bệnh ung thư, cụ thể:

  1. Ngăn chặn bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) PD-L1+ tái phát - ở người lớn

Có thể sử dụng Tecentriq điều trị đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác để giúp quá trình ngăn chặn bệnh ung thư phổi loại không phải tế bào nhỏ. Tecentriq hiệu quả với  NSCLC trong giai đoạn 2 đến giai đoạn 3A (hãy trao đổi với bác sĩ chăm sóc sức khỏe của bạn về ý nghĩa của các giai đoạn này) và có kết quả xét nghiệm ung thư của dương tính với PD-L1.

  1. Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) ở người lớn 

Thuốc Tecentriq được sử dụng trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) ở người lớn ở giai đoạn phát triển hoặc đã bị lan rộng. Atezolizumab có thể được phối hợp với các thuốc miễn dịch khác trong trị liệu ung thư trong lần điều trị đầu tiên. 

  1. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở người lớn

Atezolizumab được chỉ định trong điều trị bệnh ung thư gan trong trường hợp đã lan rộng hoặc không thể loại bỏ khối u bằng phẫu thuật. 

  1. Ung thư da ác tính ở người lớn

Thuốc Tecentriq thường được phối hợp với một hoặc một số thuốc khác trong điều trị ung thư da ác tính ở người lớn.  Tecentriq có thể được phối hợp với Cobimetinib và/hoặc Vemurafenib trong trường hợp khối u đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể hoặc không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.

  1. Khối u mô mềm (ung thư) - ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên

Thuốc Tecentriq được chỉ định trong điều trị khối u mô mềm (ung thư) được gọi là sarcoma phần mềm phế nang (ASPS) ở cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên.

Chỉ định của thuốc Tecentriq trong điều trị ung thư

Chỉ định của thuốc Tecentriq trong điều trị ung thư

4. Liều dùng

Thuốc Tencntrip đã được FDA (Cục quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ) cấp phép chỉ định trong điều trị một số bệnh ung thư. Song, bạn không nên tự ý sử dụng thuốc này mà cần tuân theo chỉ định và các hướng dẫn của bác sĩ điều trị. Liều dùng của Tecentriq được bác sĩ tính toán kỹ lưỡng do cần dựa vào nhiều yếu tố: tình trạng bệnh, mức độ lan rộng của khối u, cân nặng, và nhiều yếu tố sinh lý - bệnh lý khác.

5. Thuốc Tecentriq giá bao nhiêu?

Thuốc Tecentriq là thuốc kê đơn theo chỉ định điều trị của bác sỹ và dùng ở dạng đường tiêm tĩnh mạch chậm. Do đó, chi phí điều trị bằng Tecentriq còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố: liều lượng thuốc dùng cho mỗi đợt điều trị, số đợt điều trị, các thuốc khác dụng kèm theo,... 

Để biết chính xác về câu hỏi “thuốc Tecentriq giá bao nhiêu?”, bạn hãy liên hệ với bác sĩ điều trị của mình để được giải đáp.

6. Cách dùng thuốc Tecentriq

Cách dùng như thế nào? 

Thuốc Tencentrip được đưa vào cơ thể thông qua đường tiêm tĩnh mạch chậm. Quá trình tiêm thuốc cần mất tới 60 phút. Người bệnh cần được theo dõi kỹ lưỡng các phản ứng phụ có thể xảy ra trong lúc tiêm, ngay sau khi tiêm và trong suốt quá trình điều trị.

Thuốc được truyền lần đầu trong 60 phút. Nếu dung nạp tốt, Tencentrip có thể được truyền các lần tiếp theo trong vòng 30 phút. Các đợt điều trị với Tencentrip có thể là mỗi 2 tuần/ 3 tuần/ hoặc 4 tuần cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.

Làm gì khi quên một liều? 

Nếu chẳng may bạn quên mất đến ngày cần điều trị hoặc vì một lý do bất khả kháng nào đó, cần báo ngay có bác sĩ điều trị để được tư vấn hướng giải quyết.

Làm gì khi sử dụng quá liều?

Quá liều hầu như không xảy ra trong các đợt điều trị ung thư. Bởi thuốc này được kiểm soát rất chặt chẽ trong điều trị. Tuy nhiên, trong trường hợp phát hiện ra tình huống bất thường, hãy nhanh chóng báo lại cho bác sĩ/ nhân viên y tế có thẩm quyền để được tư vấn. 

7. Tác dụng phụ của thuốc Tecentriq

Các thông tin về tác dụng phụ, thận trọng và tương tác thuốc Tecentriq sau đây đều là những lưu ý quan trọng trong điều trị!

7.1. Tác dụng phụ

Hãy nhanh chóng liên hệ với bác sĩ/ nhân viên y tế để được hỗ trợ cách xử lý nếu người bệnh gặp phải các tác dụng phụ sau khi điều trị với Tecentriq: 

(1) Phản ứng dị ứng với Tecentriq, có thể xảy ra trong quá trình tiêm:

  • Với các triệu chứng điển hình: phát ban , khó thở, sưng mặt hoặc cổ họng) 

  • Phản ứng miễn dịch nghiêm trọng khác: sốt, đau họng, rát mắt, đau da, phát ban da đỏ hoặc tím với phồng rộp và bong tróc,...

  • Các dấu hiệu khác: chóng mặt, choáng váng, ớn lạnh hoặc sốt, ngứa, ngứa ran hoặc đau cổ hoặc lưng, khó thở hoặc sưng mặt.

(2) Vấn đề về phổi

  • Ho

  • Hụt hơi 

  • Đau ngực

(3) Vấn đề về đường ruột

  • Tiêu chảy hoặc đi ngoài nhiều lần hơn bình thường

  • Phân có màu đen, màu hắc ín, dính hoặc có dính lẫn máu hoặc chất nhầy

  • Đau bụng nghiêm trọng

(4) Vấn đề về gan

  • Vàng da hoặc vàng mắt

  • Buồn nôn hoặc nôn mửa nghiêm trọng

  • Đau bụng vùng hạ sườn

  • Nước tiểu có màu sẫm (màu nước trà)

  • Chảy máu hoặc bị bầm tím dễ dàng hơn bình thường

(5) Vấn đề về tuyến nội tiết tố

  • Đau đầu đột ngột hoặc với mức độ thường xuyên/ dai dẳng

  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng

  • Những vấn đề về mắt

  • Tim đập loạn nhịp

  • Tăng tiết mồ hôi

  • Cực kỳ mệt mỏi

  • Tăng cân hoặc giảm cân

  • Dễ cảm thấy đói bụng/ khát nước hơn bình thường

  • Tiểu tiện nhiều lần hơn bình thường

(6) Vấn đề về thận

  • Giảm lượng nước tiểu 

  • Nước tiểu xuất hiện máu

  • Sưng mắt cá chân

  • Ăn mất ngon

(7) Các vấn đề về da

  • Phát ban

  • Ngứa

  • Phồng rộp da hoặc bong tróc    

  • Xuất hiện tình trạng đau nhức hoặc lở loét ở miệng, mũi, cổ họng hoặc vùng sinh dục

  • Sốt hoặc xuất hiện các triệu chứng giống cảm cúm

  • Sưng hạch bạch huyết

(8) Vấn đề nghiêm trọng khác nhưng ít gặp hơn

  • Đau ngực, nhịp tim không đều, khó thở

  • Sưng mắt cá chân

  • Nhầm lẫn, buồn ngủ, vấn đề về trí nhớ, thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, cứng cổ, vấn đề về thăng bằng, ngứa ran hoặc tê ở cánh tay hoặc chân

  • Nhìn đôi, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, đau mắt, thay đổi thị lực

  • Đau hoặc yếu cơ dai dẳng hoặc nghiêm trọng, chuột rút cơ bắp

  • Hồng cầu thấp, dễ bầm tím

Tác dụng phụ của thuốc Tecentriq trong điều trị ung thư

Tác dụng phụ của thuốc Tecentriq trong điều trị ung thư

7.2. Thận trọng

Lưu ý thận trọng khi điều trị với Tecentriq trong các trường hợp sau:

(1) Khi dùng thuốc này kết hợp với hóa trị hoặc các thuốc chống ung thư khác, hãy dùng thuốc Tecentriq trước khi hóa trị hoặc các thuốc chống ung thư khác khi dùng trong cùng một ngày.

(2) Tham khảo thông tin kê đơn cho bevacizumab, paclitaxel và carboplatin để biết thông tin về liều lượng được khuyến nghị nếu cần dùng phối hợp với Tecentriq.

Đặc biệt, trước khi tiếp nhận điều trị với Tecentriq, cần báo ngay cho bác sĩ điều trị về trình trạng sức khỏe của bạn, và các thuốc & thực phẩm bổ sung bạn đang dùng. Cụ thể, nếu bạn đang thuộc các tình trạng sau: 

- Người bệnh đang có vấn đề về hệ thống miễn dịch như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng hoặc lupus

- Người bệnh đã được ghép tạng

- Người bệnh đã nhận được hoặc có kế hoạch nhận cấy ghép tế bào gốc sử dụng tế bào gốc của người hiến tặng (allogeneic)

- Người bệnh đã được điều trị bức xạ vào vùng ngực 

- Người bệnh mắc một tình trạng ảnh hưởng đến hệ thần kinh, chẳng hạn như bệnh nhược cơ hoặc hội chứng Guillain-Barré

- Người bệnh đang mang thai hoặc dự định có thai bởi Tecentriq có thể gây hại cho thai nhi 

- Người bệnh đang cho con bú hoặc dự định cho con bú. Hiện nay chưa có nghiên cứu rõ ràng rằng liệu Tecentriq có đi vào sữa mẹ hay không. Do đó, để đảm bảo an toàn, người bệnh được khuyến cáo không cho con bú trong thời gian điều trị và ít nhất 5 tháng sau liều điều trị cuối cùng.

7.3. Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc Tecentriq với các thuốc khác trong quá trình điều trị cần tránh là:

- Tecentriq (atezolizumab) và Enbrel (etanercept): 

Sử dụng etanercept cùng với atezolizumab có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng. Các dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, tiêu chảy, đau họng, đau cơ, khó thở, có máu trong đờm, sụt cân, da đỏ hoặc viêm, lở loét cơ thể và đau hoặc rát trong khi đi tiểu,...

- Tecentriq (atezolizumab) và các thuốc corticoid (dexamethasone, prednisolone):

Sử dụng thuốc corticoid cùng với atezolizumab  có thể làm giảm tác dụng của atezolizumab, làm giảm hiệu quả trong việc điều trị các bệnh ung thư. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể cân nhắc các lựa chọn thay thế không tương tác hoặc có thể chọn trì hoãn điều trị với các thuốc corticoid này. 

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các chỉ định thuốc này còn tùy thuộc theo tình trạng của bệnh nhân và được cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ điều trị. Ngoài ra, bạn cần báo ngay cho bác sĩ trong trường hợp đang dùng hoặc muốn dùng thêm bất cứ loại thuốc/ thực phẩm bổ sung nào khi tiếp nhận điều trị với Tecentriq. 

Thuốc Tecentriq được coi là liệu pháp miễn dịch, giúp điều trị các bệnh ung thư ác tính, ung thư di căn hiệu quả. Người bệnh cần được giám sát sức khỏe chặt chẽ và chủ động báo ngay cho bác sĩ khi gặp dấu hiệu bất thường. Đặc biệt, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt theo liệu trình và hướng dẫn khi bắt đầu tiếp nhận điều trị với Tecentriq! 

Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thuốc Tecentriq. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về ung thư phổi hay sản phẩm King Fucoidan hãy liên hệ ngay qua số Hotline 1800 0069 để được giải đáp nhé.

Xếp hạng: 5 (1 đánh giá)

Chia sẻ bài viết với bạn bè: Facebook Google

King Fucoidan và Agaricus - Miễn dịch khỏe mạnh, hóa xạ nhàn tênh

TPBVSK – King Fucoidan & Agaricus ( Fucoidan Vua) là sự kết hợp tuyệt vời giữa Fucoidan được chiết xuất từ tảo nâu Mozuku từ vùng biển Okinawa Nhật Bản, một loại tảo có hàm lượng fucoidan và hàm lượng nhóm sulfate trong phân tử cao nhất. Cùng với đó là Betaglucan 1.3 và Betaglucan 1.6 từ nấm Agaricus mang lại các công dụng:

  • Hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và trung hòa các gốc tự do
  • Hỗ trợ giảm tác dụng phụ của hóa chất độc hại
  • Hỗ trợ bảo vệ gan
  • Hỗ trợ chống lão hóa cho cơ thể

Đối tượng sử dụng:

  • Người mắc ung thư và đang trong quá trình điều trị ung thư
  • Người trưởng thành có khả năng mắc bệnh ung thư, hoặc muốn nâng cao sức khỏe phòng ngừa bệnh tật
  • Người cần hỗ trợ tăng cường sức đề kháng

King Fucoidan và Agaricus - Fucoidan hỗ trợ miễn dịch

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe King Fucoidan & Agaricus

King Fucoidan & Agaricus (Fucoidan Vua) là sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP Nhật Bản, được phân phối tại Việt Nam bởi: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cysina.

Địa chỉ: Số 16 - Liền kề 6A - Làng Việt kiều châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP. Hà Nội.

Hotline: 1800 0069

Giấy xác nhận nội dung quảng số 1039/2020/XNQC.

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Sản phẩm King Fucoidan & Agaricus

Đặt hàng

Gọi ngay tổng đài miễn cước để được tư vấn về sản phẩm

1800 0069

3 LÝ DO
NÊN CHỌN KING FUCOIDAN
  • 01
    Sản phẩm có chứng nhận chất lượng nguyên liệu và thành phẩm theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
  • 02
    Đội ngũ tư vấn chuyên môn cao, giải đáp miễn phí 24/7.
  • 03
    Dòng Fucoidan tiên phong được yêu thích số 1 Việt Nam.
Đặt câu hỏi cho chuyên gia
Viết bình luận

Nhập thông tin để tải sách

Hãy để lại thông tin của bạn. Các chuyên gia của chúng tôi có thể tư vấn thêm cho bạn về nội dung cuốn sách.